Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
institution


[institution]
danh từ giống cái
(số nhiều) thể chế
Respecter les institutions
tôn trọng thể chế
Institutions politiques
thể chế chính trị
cơ quan, thiết chế
Institution d'Etat
thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước
trường học
Institution de jeunes filles
trường học nữ sinh
(tôn giáo) sự đặt định
L'institution d'un évêque
sự đặt định một giám mục
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập
L'institution d'une fête annuelle
sự đặt ra một lễ hàng năm
Institution d'héritier
(luật học, pháp lý) sự lập thừa kế
(từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục
phản nghĩa Abolition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.