|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instituer
![](img/dict/02C013DD.png) | [instituer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lập đặt ra, thiết lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instituer une confrérie | | lập một hội tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instituer quelqu'un son héritier | | (luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instituer une fête | | đặt ra một lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) đặt định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pape institue les évêques | | giáo hoàng đặt định chức giám mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer |
|
|
|
|