|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instantané
![](img/dict/02C013DD.png) | [instantané] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tức thì, chá»›p nhoáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Action instantanée | | tác dụng tức thì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort instantanée | | cái chết tức thì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centre instantané | | (cÆ¡ khÃ, cÆ¡ há»c) tâm tức thì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Photographie instantanée | | ảnh chụp chá»›p nhoáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Durable, lent, long | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảnh chụp chá»›p nhoáng |
|
|
|
|