instance
 | [instance] |  | danh từ giống cái | |  | sự khẩn khoản, sự khẩn nài | |  | Demander avec instance | | khẩn khoản cầu xin | |  | (số nhiều) lời khẩn khoản, lời khẩn nài | |  | Céder devant les instances de quelqu'un | | không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai | |  | (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử | |  | Instance suprême | | cấp xét xử cao nhất | |  | affaire en instance | |  | việc đang chờ giải quyết | |  | en instance | |  | sắp | |  | en dernière instance | |  | xét đến cùng |
|
|