Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspiring




inspiring
[in'spaiəriη]
tính từ
truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
an inspiring thought
một ý nghĩ truyền cảm
a book on a not very inspiring subject
một quyển sách bàn về một đề tài không thú vị lắm


/in'spaiəriɳ/ (inspirative) /in'spiərətiv/

tính từ
truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.