|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoumis
![](img/dict/02C013DD.png) | [insoumis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chịu khuất phục, không chịu phục tùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple insoumis | | dân tộc không chịu khuất phục | | ![](img/dict/809C2811.png) | soldat insoumis | | ![](img/dict/633CF640.png) | lính trốn nghĩa vụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Soumis, obéissant | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lính trốn nghĩa vụ |
|
|
|
|