|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insomnie
![](img/dict/02C013DD.png) | [insomnie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mất ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insomnie causée par l'inquiétude | | sự mất ngủ do lo lắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède contre l'insomnie | | thuốc chống mất ngủ (thuốc ngủ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời gian mất ngủ, giai đoạn bị mất ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une longue insomnie | | có thời gian bị mất ngủ khá lâu |
|
|
|
|