|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insister
![](img/dict/02C013DD.png) | [insister] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năn nỉ, cố nài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'il refuse n'insistez pas | | nếu anh ta từ chối thì đừng cố nài nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhấn mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insister sur les syllabes finales | | nhấn mạnh lên những nguyên âm cuối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insister sur un point | | nhấn mạnh vào một điểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên trì, bền gan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a commencé à étudier le piano, mais il n'a pas insisté | | nó mới bắt đầu học pianô, nhưng nó không kiên trì được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Glisser, passer |
|
|
|
|