|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insigne
 | [insigne] |  | tính từ | |  | đáng chú ý, đặc biệt | |  | Faveur insigne | | ân huệ đặc biệt | |  | Service insigne | | sự phục vụ đặc biệt | |  | Avoir l'insigne honneur de | | có vinh dự đặc biệt |  | danh từ giống đực | |  | huy hiệu | |  | L'insigne d'un parti | | huy hiệu của một đảng | |  | biểu hiệu | |  | Les insignes de la royauté | | biểu hiệu ngôi vua |
|
|
|
|