inseparability
inseparability | [in,sepərə'biliti] | | Cách viết khác: | | inseparableness |  | [in'sepərəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được |
/in,sepərə'biliti/ (inseparableness) /inseparableness/
danh từ
tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được
|
|