|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inscrire
![](img/dict/02C013DD.png) | [inscrire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi, khắc, đăng ký | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscrire une adresse sur un cahier | | ghi địa chỉ vào vở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscrire un nom sur une tombe | | khắc tên lên mộ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Biffer, radier, rayer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) vẽ nội tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscrire un triangle dans un cercle | | vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn |
|
|
|
|