![](img/dict/02C013DD.png) | [inscription] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etude des inscriptions |
| khoa nghiên cứu văn khắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inscription d'un élève au tableau d'honneur |
| sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscription en courbe |
| sự ghi theo đường cong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscription électromagnétique |
| sự ghi điện từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscription des images sur une bande magnétique |
| sự ghi hình trên băng từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inscription photographique |
| sự ghi ảnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Radiation |
| ![](img/dict/809C2811.png) | inscription en faux; inscription de faux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre ses inscriptions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ghi tên học đại học |