Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insatiable


[insatiable]
tính từ
không biết chán, không đã thèm
Faim insatiable
cái đói ăn không biết chán
tham lam vô độ, không hạn độ
Curiosité insatiable
tính tò mò không hạn độ
Un homme insatiable de gloire
người háo danh vô độ
phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.