inosculation
inosculation![](img/dict/02C013DD.png) | [i,nɔskju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi) |
/i,nɔskju'leiʃn/
danh từ
(giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)
|
|