Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inoculum




inoculum
[i'nɔkjuləm]
Cách viết khác:
inoculant
[i'nɔkjulənt]
danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng


/i'nɔkjuləm/ (inoculant) /i'nɔkjulənt/

danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.