Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhibition


[inhibition]
danh từ giống cái
sự ức chế
Inhibition conditionnelle
sự ức chế có điều kiện
Inhibition sexuelle
ức chế về sinh lý
Mort par inhibition
chết vì bị ức chế
(luật học, pháp lý) sự cấm
phản nghĩa Excitation, impulsion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.