Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhibiteur


[inhibiteur]
tính từ
ức chế
Nerf inhibiteur
(giải phẫu) dây thần kinh ức chế
Gène inhibiteur
(sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế
Influence inhibitrice
(tâm lý học) ảnh hưởng ức chế
danh từ giống đực
chất ức chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.