|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingouvernable
 | [ingouvernable] |  | tính từ | |  | không cai trị được | |  | Peuple ingouvernable | | dân tộc không cai trị được | |  | (văn chương) không chế ngự được, không kiềm chế được | |  | Force ingouvernable | | lực lượng không chế ngự được | |  | Haine ingouvernable | | sự căm ghét không kiềm chế được |  | phản nghĩa Docile, maîtrisable |
|
|
|
|