|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infuser
| [infuser] | | ngoại động từ | | | hãm | | | Infuser du thé | | hãm trà | | | (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền | | | Infuser du sang à quelqu'un | | truyền máu cho ai | | | infuser un sang nouveau à qqn | | | truyền dòng máu mới cho ai | | | dẫn ai đến một cuộc sống mới | | nội động từ | | | hãm | | | Laisser infuser quelques minutes | | để hãm vài phút |
|
|
|
|