|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infrared
tính từ
(lý) hồng ngoại
infrared | [,infrə'red] |  | danh từ, viết tắt là IR | | |  | tia ngoài đỏ; tia hồng ngoại |  | tính từ | | |  | ngoài đỏ, hồng ngoại | | |  | infrared therapy | | | phép trị liệu bằng tia hồng ngoại | | |  | nhạy cảm với tia hồng ngoại | | |  | infrared photographic film | | | phim ảnh dễ bị tia hồng ngoại làm hỏng |
|
|
|
|