Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infrared




tính từ
(lý) hồng ngoại



infrared
[,infrə'red]
danh từ, viết tắt là IR
tia ngoài đỏ; tia hồng ngoại
tính từ
ngoài đỏ, hồng ngoại
infrared therapy
phép trị liệu bằng tia hồng ngoại
nhạy cảm với tia hồng ngoại
infrared photographic film
phim ảnh dễ bị tia hồng ngoại làm hỏng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.