|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informer
![](img/dict/02C013DD.png) | [informer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo cho biết, cho biết, thông báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous informe que votre demande a été transmise | | tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Informer qqn d'une décision | | báo cho ai biết một quyết định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) tạo hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) điều tra | | ![](img/dict/809C2811.png) | être informé de (sur) | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết, được biết |
|
|
|
|