![](img/dict/02C013DD.png) | [influence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảnh hưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'influence du climat sur les végétaux |
| ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'influence de l'éducation |
| ảnh hưởng của giáo dục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous l'influence de |
| do ảnh hưởng của |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'influence sur qqn |
| có ảnh hưởng đối với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế lực, uy thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une grande influence dans le monde des affaires |
| có thế lực lớn trong giới kinh doanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'influence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sous l'influence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu ảnh hưởng, chịu sự chi phối |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu ảnh hưởng của ma tuý, rượu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trafic d'influence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự ăn hối lộ |