Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflective




inflective
[in'flektiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách


/in'flektiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.