Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infatuer


[infatuer]
ngoại động từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho tự phụ, làm cho tự cao tự đại
Sa réussite l'infatue
sự thành công làm cho nó tự cao tự đại
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say đắm, làm cho ham chuộng
Infatuer quelqu'un d'un objet
làm cho ai ham chuộng vật gì
phản nghĩa Dégoûter. Humilier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.