infaillible
 | [infaillible] |  | tính từ | |  | không thể sai lầm | |  | se croire infaillible | | tưởng mình không thể sai lầm | |  | chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm | |  | Méthode infaillible | | phương pháp chắc chắn thành công | |  | Remède infaillible | | thuốc chắc chắn có hiệu nghiệm | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn |  | phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible |
|
|