inexpugnability
inexpugnability | ['iniks,pʌgnə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch |
/'iniks,pʌgnə'biliti/
danh từ
tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch
|
|