inexpressiveness
inexpressiveness | [,iniks'presivnis] |  | danh từ | |  | tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility |
/,iniks'presivnis/
danh từ
tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility
|
|