inexpiableness
inexpiableness | [in'ekspiəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể đền được, tính không thể chuộc được (tội...) | |  | tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...) |
/in'ekspiəblnis/
danh từ
tính không thể đến được, tính không thể chuộc được (tội...)
tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)
|
|