inexhaustibility
inexhaustibility | ['inig,zɔ:stə'biliti] | | Cách viết khác: | | inexhaustibleness |  | [,inig'zɔ:stəblnis] |  | danh từ | |  | sự không bao giờ hết được, sự vô tận | |  | sự không mệt mỏi, sự không biết mệt |
/'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/
danh từ
sự không bao giờ hết được, sự vô tận
sự không mệt mỏi, sự không biết mệt
|
|