ineradicableness
ineradicableness | [,ini'rædikəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được |
/,ini'rædikblnis/
danh từ
tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được
|
|