ineptitude
ineptitude | [i'neptitju:d] | | Cách viết khác: | | ineptness |  | [i'neptnis] |  | danh từ | |  | tính lạc lõng; điều lạc lõng | |  | tính vớ vẩn, tính vô lý | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...) |
/i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/
danh từ
tính lạc lõng; điều lạc lõng
tính dớ dẩn, tính vô lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
|
|