ineligible
ineligible | [in'elidʒəbl] |  | tính từ | |  | không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân |  | danh từ | |  | người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng |
/in'elidʤəbl/
tính từ
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
danh từ
người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng
|
|