![](img/dict/02C013DD.png) | [indétermination] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không xác định, tÃnh không định rõ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relation d'indétermination |
| mối quan hệ không xác định được (không rõ rà ng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh do dá»±, tÃnh lưỡng lá»± |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demeurer longtemps dans l'indétermination |
| lưỡng lự rất lâu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) tÃnh vô định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'indétermination d'un système d'équation |
| tÃnh vô định của má»™t hệ phÆ°Æ¡ng trình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détermination |