indécrochable
 | [indécrochable] |  | tÃnh từ | |  | không thể tháo móc | |  | (nghÄ©a bóng, thân máºt) không thể đạt được, không thể già nh được (phần thưởng, bằng cấp...) | |  | Diplôme indécrochable | | bằng cấp không thể đạt được |
|
|