|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individuellement
![](img/dict/02C013DD.png) | [individuellement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | về mặt cá thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Individuellement différents et spécifiquement semblables | | khác nhau về mặt cá thể và giống nhau về loài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chacun pris individuellement | | mỗi người xét riêng ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectivement. Ensemble |
|
|
|
|