|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individualité
 | [individualité] |  | danh từ giống cái | |  | tÃnh cá biệt, cá tÃnh | |  | L'individualité d'une oeuvre | | tÃnh cá biệt của má»™t tác phẩm | |  | cá nhân, ngÆ°á»i có cá tÃnh rõ nét |
|
|
|
|