Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individual





individual
[,indi'vidjuəl]
tính từ
(nhất là với each) một mình, riêng lẻ, cá thể
individual interest
quyền lợi cá nhân
each individual person is responsible for his own arrangements
mỗi cá nhân chịu trách nhiệm về cách thu xếp riêng của mình
thuộc về hoặc cho một người
food served in individual portions
thức ăn dọn theo khẩu phần từng người
it's difficult for a teacher to give individual attention to children in a large class
giáo viên khó mà chú ý riêng được từng em một trong một lớp đông học sinh
do hoặc từ một người
an individual effort/contribution
cố gắng/đóng góp của cá nhân
độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
an individual style of writing
một văn phong độc đáo
an individual style of dressing
phong cách ăn mặc độc đáo
danh từ
một con người riêng; cá nhân
the rights of an/the individual compared with those of society as a whole
quyền của cá nhân so với quyền của xã hội nói chung
người thuộc về một loại cụ thể
a pleasant/unpleasant individual
một người dễ chịu/khó tính
what a strange individual!
một con người kỳ lạ thật!
người khác thường hoặc lập dị
he's quite an individual!
hắn đúng là một kẻ lập dị!
(sinh vật học) cá thể



cá thể

/,indi'vidjuəl/

tính từ
riêng, riêng lẻ, cá nhân
individual interest quyền lợi cá nhân
to give individual attention to someone chú ý đến ai
độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
an individual style of writing một văn phòng độc đáo

danh từ
cá nhân; người
vật riêng lẻ
(sinh vật học) cá thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "individual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.