Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indigestion


[indigestion]
danh từ giống cái
chứng khó tiêu
avoir une indigestion de quelque chose
(thân mật) chán ngấy cái gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.