|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indice
![](img/dict/02C013DD.png) | [indice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | triệu chứng, dấu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les indices d'une maladie | | triệu chứng của một bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premiers indices du printemps | | những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (pháp lý) bằng chứng bước đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La police n'a aucun indice | | cảnh sát không có một bằng chứng bước đầu nào cả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ số, chỉ tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice de réfraction | | (vật lí) chỉ số khúc xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice d'un radical | | (toán học) chỉ số căn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice de saponification | | chỉ số xà phòng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice de compression | | chỉ số nén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice de masculinité | | chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice d'octane | | chỉ số octan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice de viscosité | | hệ số nhớt, độ nhớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Indice économique | | chỉ tiêu kinh tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | être l'indice de | | ![](img/dict/633CF640.png) | báo hiệu, biểu lộ, biểu thị |
|
|
|
|