indicative
indicative | [in'dikətiv] |  | tính từ | |  | tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị | |  | (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) lối trình bày |
/in'dikətiv/
tính từ
chỉ
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
(ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
danh từ
(ngôn ngữ học) lối trình bày
|
|