Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đẻ


 产 <人或动物的幼体从母体中分离出来。>
 con ngài đẻ trứng.
 蚕蛾产卵。
 出 <出生; 生育。>
 đẻ; sinh ra
 出 胎(降生) 嬔 <鸟类下蛋。>
 gà đẻ trứng
 鸡嬔蛋。
 分娩 <生幼畜。>
 将 <(牲畜)繁殖; 生。>
 cừu non mới đẻ.
 将羔。
 娩 <分娩。>
 娩出 <胎儿、胎盘和胎膜等从母体内产出来。>
 殖 <繁殖。>
 下 <(动物)生产。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.