Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đây


 这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 <指示代词, 指示比较近的人或事物。>
 着 <用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。>
 anh nghe đây.
 你听着
 我。<为兄弟至友辈用作自称的代词。>
 đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê.
 你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。
 bố về đây này.
 我回来了。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.