Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
đuổi


 v
おう - 「追う」
ついずいする - 「追随する」
ついほう - 「追放する」
 Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.: 後醍醐天皇は隠崎に追放された。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.