Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
b



noun
1. (physics) a unit of nuclear cross section;
the effective circular area that one particle presents to another as a target for an encounter
Syn:
barn
Topics:
nuclear physics, atomic physics, nucleonics
Hypernyms:
area unit, square measure
2. the 2nd letter of the Roman alphabet
Syn:
B
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "b"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.