Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
butcher



/'butʃə/

danh từ

người hàng thịt; đồ tễ

kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa

mồi giả để câu cá hồi

!butcher's bill

(xem) bill

!butcher's meat

thịt lợn, thịt bò

ngoại động từ

giết, mổ (lợn, bò...)

giết chóc tàn sát

(nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...

mạt sát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "butcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.