Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fisc


noun
a state treasury or exchequer or a royal treasury;
originally the public treasury of Rome or the emperor's private purse
Derivationally related forms:
fiscal
Hypernyms:
treasury, exchequer

Related search result for "fisc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.