|
Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
Vicious circles
(Econ) Các vòng luẩn quẩn.
Cụm thuật ngữ này thường chỉ quan điểm về các nước đang phát triển cho rằng một nền kinh tế đủ tồn tại sẽ đứng yên, bởi vì tổng sản lượng thấp tới mức hầu như không có dự trữ.
|
|
|
|