Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trái


 拗 <不顺; 不顺从。>
 trái ý; không tuân theo.
 违拗。
 倒挂 <比喻应该高的反而低, 应该低的反而高。>
 反 <颠倒的; 方向相背的(跟'正'相对)。>
 mặc trái áo nhung.
 绒衣穿反了。
 非; 不错; 不是 <错误; 不对(跟'是'相对)。>
 拂逆; 违背 <违反; 不遵守。>
 anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
 他不敢拂逆老人家的意旨。
 个 <用于没有专用量词的名词(有些名词除了用专用量词之外也能用'个')。>
 ba quả táo; ba trái táo
 三个苹果。
 抢; 戗 <方向相对; 逆。>
 左 <面向南时靠东的一边。>
 反 <颠倒的; 方向相背的。>
 果实 <植物体的一部分, 花受精后, 子房逐渐长大, 成为果实。有些果实可供食用。>
 牛痘; 天花 <牛的一种急性传染病, 病原体和症状与天花极相近。>
 债 <欠别人的钱。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.