Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thành


 帮; 帮儿 <物体两旁或周围的部分。>
 壁 <某些物体上作用像围墙的部分。>
 thành nồi (súp-de)
 锅炉壁。
 城; 垣 <城墙以内的地方。>
 thành phía đông.
 东城。
 tỉnh thành
 省垣(省城)。
 市 <行政区划单位, 分直辖市和市设市的地方都是工商业集中处或政治、文化的中心。>
 为; 中 <变成; 成。>
 chia một thành hai
 一分为二
 
 biến sa mạc thành ruộng tốt
 变沙漠为良田。
 忠诚 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
Thành
 铖 <用于人名。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.