Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
theo


あとからいく - 「あとから行く」
 v
したがう - 「従う」
 theo tập quán trong thôn: 村の習慣に従う
じゅんぽう - 「遵奉する」
そう - 「添う」
ともなう - 「伴う」
 theo sự tiến bộ của khoa học: 科学の進歩に伴う
なつく - 「懐く」
 Con chó đó cứ theo anh ta.: その犬は彼になついている。
 conj
について - 「に就いて」
にてらして - 「に照らして」
によって - 「に因って」
による
によると
によれば
よると
よれば



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.